Krickelkrakel /das; -s (fam.)/
chữ viết ngoáy;
chữ viết nguệch ngoạc;
Kritzelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
chữ viết ngoáy;
chữ viết nguệch ngoạc (Gekritzel);
Ge /schreib.sei [ga'jraipsal], das; -s (ugs. abwertend)/
chữ viết nguệch ngoạc;
chữ viết ngoáy;
chữ xấu như gà bới;