Việt
chữ viết nguệch ngoạc
chữ viết ngoáy
chữ xấu như gà bới
Đức
Ge
Ge /schreib.sei [ga'jraipsal], das; -s (ugs. abwertend)/
chữ viết nguệch ngoạc; chữ viết ngoáy; chữ xấu như gà bới;