Việt
sự viết nguệch ngoạc
chữ viết nguệch ngoạc
Đức
Krakelei
Krakelfuß
Krakelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
(o Pl ) sự viết nguệch ngoạc;
Krakelfuß /der (meist PL) (ugs.)/
sự viết nguệch ngoạc; chữ viết nguệch ngoạc;