Việt
chữ viết nguệch ngoạc
bức thư viết nguệch ngoạc
mẩu giấy viết vội vàng
Đức
Schmiererei
Krakelei
Schmiererei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
chữ viết nguệch ngoạc; bức thư viết nguệch ngoạc;
Krakelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
bức thư viết nguệch ngoạc; mẩu giấy viết vội vàng;