Việt
-s
-en giưông bệnh
-s thòi gian chữa bệnh của bệnh nhân.
Đức
Krankenbett
Krankenbett /n/
1. -(e)s, -en giưông bệnh; 2. -(e)s thòi gian chữa bệnh của bệnh nhân.