Việt
qũi bệnh viện
quỹ bảo hiểm y tế
công ty bảo hiểm y tế
Anh
health insurance fund
sickness insurance agency
sickness insurance institute
Đức
Krankenkasse
Pháp
Caisse d'assurance maladie
Caisse de maladie
Krankenkasse /die/
quỹ bảo hiểm y tế; công ty bảo hiểm y tế;
Krankenkasse /í =, -n/
qũi bệnh viện; Kranken
Krankenkasse /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Krankenkasse
[EN] health insurance fund; sickness insurance agency; sickness insurance institute
[FR] Caisse d' assurance maladie; Caisse de maladie