Việt
quỹ bảo hiểm y tế
công ty bảo hiểm y tế
Đức
Kassemachen
Krankenkasse
Kassemachen /(ugs.)/
quỹ bảo hiểm y tế; công ty bảo hiểm y tế (Krankenkasse);
Krankenkasse /die/
quỹ bảo hiểm y tế; công ty bảo hiểm y tế;