TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krebsgen

Gen gây ung thư

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

gen sinh ung thư <y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

krebsgen

Cancer gene

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

oncogene

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

krebsgen

Krebsgen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Onkogen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Onkogen,Krebsgen

[EN] oncogene

[VI] gen sinh ung thư < y>

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Krebsgen

[EN] Cancer gene (oncogene)

[VI] Gen gây ung thư