Việt
máy ghi biểu đồ tròn
Anh
disc recorder
circular chart recorder
Đức
Kreisblattschreiber
Pháp
enregistreur à disque
Kreisblattschreiber /m/TH_BỊ/
[EN] circular chart recorder
[VI] máy ghi biểu đồ tròn
Kreisblattschreiber /SCIENCE,TECH/
[DE] Kreisblattschreiber
[EN] disc recorder
[FR] enregistreur à disque