TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ghi biểu đồ tròn

máy ghi biểu đồ tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy ghi biểu đồ tròn

 circular-chart recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular-chart recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular chart recorder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

máy ghi biểu đồ tròn

Kreisblattschreiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreisblattschreiber /m/TH_BỊ/

[EN] circular chart recorder

[VI] máy ghi biểu đồ tròn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular-chart recorder

máy ghi biểu đồ tròn

circular-chart recorder

máy ghi biểu đồ tròn

 circular-chart recorder /điện tử & viễn thông/

máy ghi biểu đồ tròn

 circular-chart recorder

máy ghi biểu đồ tròn

Một thiết bị có một kim ghi khởi động bằng một sóng phát ghi lại các giá trị nhiệt độ, áp suất, v.v., được đo trên một biểu đồ tròn xoay.

A device with a stylus triggered by a transmission signal that records measured values of temperature, pressure, etc., on a rotating circular chart.