Việt
nhà hỏa táng
nhà thiêu xác.
nhà tỏa táng
nhà thiêu xác
đài hốa thân
Đức
Krematorium
Krematorium /[krema'to:rium], das; -s, ...ien/
nhà tỏa táng; nhà thiêu xác; đài hốa thân;
Krematorium /n -s, -ríen/
nhà hỏa táng, nhà thiêu xác.