Việt
nhà hỏa táng
nhà thiêu xác.
lò hỏa táng
lò thiêu
Anh
crematorium
crematory
Đức
Krematorium
Einäscherungshalle
Einäscherungshalle /die/
nhà hỏa táng; lò hỏa táng; lò thiêu (Krematorium);
Krematorium /n -s, -ríen/
nhà hỏa táng, nhà thiêu xác.
Krematorium n
crematorium, crematory /xây dựng/