Việt
liên kết hình chữ thập
thanh nối chéo
thanh giằng chéo
Anh
Flemish bond
cross bracing
diagonal bracing
crossbond
Đức
Kreuzverband
Pháp
contreventement en croix
contreventement en croix de Saint-André
Kreuzverband /m/Đ_SẮT/
[EN] crossbond
[VI] thanh nối chéo, thanh giằng chéo
[DE] Kreuzverband
[EN] cross bracing; diagonal bracing
[FR] contreventement en croix; contreventement en croix de Saint-André
[VI] liên kết hình chữ thập
[EN] Flemish bond