Việt
liên kết hình chữ thập
xây xếp mạch kiểu Flemish
Anh
Flemish bond
Đức
Kreuzverband
flaemischer Verband
hollaendischer Verband
Pháp
appareillage en croix
appareillage flamand
appareillage gothique
Flemish bond /ENG-MECHANICAL/
[DE] flaemischer Verband; hollaendischer Verband
[EN] Flemish bond
[FR] appareillage en croix; appareillage flamand; appareillage gothique
FLEMISH BOND
kiểu xây Flamang Kiểu xây gạch mà mói hàng gồm các viên dọc xen kẽ với các viên ngang. Xem thêm diagonal, double và single flemish bond
Flemish bond /xây dựng/
[VI] liên kết hình chữ thập