Việt
tù binh
sự bị bắt làm tù binh
thân phận tù binh
Đức
Kriegsgefangenschaft
Kriegsgefangenschaft /die/
sự bị bắt làm tù binh; thân phận tù binh;
Kriegsgefangenschaft /f =/
tình cảnh, thân phận] tù binh; Kriegs