Việt
tù binh
người bị giam giữ
Đức
Kriegsgefangener
Kriegsgefangenschaft
Kriegsgefangene
Gefange
Internierte
Gefangene austauschen
trao đổi tù binh.
Kriegsgefangene /dêr u. die/
tù binh;
Gefange /ne, der u. die; -n, -n/
(meist: der) tù binh;
trao đổi tù binh. : Gefangene austauschen
Internierte /der u. die; -n, -n/
(Milit ) người bị giam giữ; tù binh;
Kriegsgefangenschaft /f =/
tình cảnh, thân phận] tù binh; Kriegs
Kriegsgefangener m.