Việt
hải cảng quân sự
quân cảng
Anh
naval port or harbour
Đức
Kriegshafen
Pháp
port militaire
Kriegshafen /der/
hải cảng quân sự; quân cảng;
Kriegshafen /m-s, -häfen/
hải cảng quân sự, quân cảng; Kriegs
[DE] Kriegshafen
[EN] naval port or harbour
[FR] port militaire