Việt
quân cảng
căn CIỈ hạm đổi hải quân
hải cảng quân sự
Anh
naval harbor
naval harbour
naval port
Đức
Kriegshafen
Marinestation
- mannstation
- mannstation /f =, -en/
1. quân cảng; 2. căn CIỈ hạm đổi hải quân;
Kriegshafen /m-s, -häfen/
hải cảng quân sự, quân cảng; Kriegs
Marinestation /die/
quân cảng;
Kriegshafen /der/
hải cảng quân sự; quân cảng;
Kriegshafen m.
naval harbour, naval port