Việt
trẻ mồ côi
trẻ mồ cối do cha mẹ thiệt mạng trong khi chiến đấu
con liệt sĩ
con tử sĩ
Đức
Kriegswaise
Kriegswaise /die/
trẻ mồ cối do cha mẹ thiệt mạng trong khi chiến đấu; con liệt sĩ; con tử sĩ;
Kriegswaise /f =,-n/
trẻ mồ côi; -