Việt
trẻ mồ côi
con côi
cô nhi
Đức
Waisenkind
Halbwaise
Kriegswaise
Halb
Waise
Findelkind
Halb /wai.se, die/
trẻ mồ côi (cha hoặc mẹ);
Waise /['vai:za], die; -n/
trẻ mồ côi;
Findelkind /[’findol-], das (Rechtsspr.)/
Waisenkind /das (fam. veraltend)/
trẻ mồ côi; con côi; cô nhi (sông trong trại trẻ mồ côi);
Halbwaise /f =, -n/
trẻ mồ côi (cha hoặc mẹ); Halb
Kriegswaise /f =,-n/
trẻ mồ côi; -
Waisenkind /n -(e)s, -er/
trẻ mồ côi, con côi, cô nhi; -