TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trẻ mồ côi

trẻ mồ côi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con côi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô nhi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trẻ mồ côi

Waisenkind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbwaise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kriegswaise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Findelkind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halb /wai.se, die/

trẻ mồ côi (cha hoặc mẹ);

Waise /['vai:za], die; -n/

trẻ mồ côi;

Findelkind /[’findol-], das (Rechtsspr.)/

trẻ mồ côi;

Waisenkind /das (fam. veraltend)/

trẻ mồ côi; con côi; cô nhi (sông trong trại trẻ mồ côi);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halbwaise /f =, -n/

trẻ mồ côi (cha hoặc mẹ); Halb

Kriegswaise /f =,-n/

trẻ mồ côi; -

Waisenkind /n -(e)s, -er/

trẻ mồ côi, con côi, cô nhi; -