Việt
cô nhi
trẻ mồ côi
con côi
Đức
Waisenkind
Waise
Waisenkind /n -(e)s, -er/
trẻ mồ côi, con côi, cô nhi; -
Waisenkind /das (fam. veraltend)/
trẻ mồ côi; con côi; cô nhi (sông trong trại trẻ mồ côi);
- dt. (H. cô: mồ côi; nhi: trẻ nhỏ) Trẻ mồ côi: Chú ý đến sự nuôi và dạy các cô nhi.
Waise f, Waisenkind n; cô nhi viện Waisenhaus n; cô nhi quả phụ Waise f und Witwe f