Việt
chiến tranh
tình trạng chiến tranh
Đức
Kriegszustand
in Kriegs Zustand versetzen
động viên;
aus dem Kriegs zustand überführen
giải ngũ, cho... phục viên; ~
Kriegszustand /der (PI. selten)/
tình trạng chiến tranh;
Kriegszustand /m -(e)s, -stände/
tình hình, tỉnh trạng, hoàn cảnh] chiến tranh; in Kriegs Zustand versetzen động viên; aus dem Kriegs zustand überführen giải ngũ, cho... phục viên; Kriegs