Việt
bánh mì vòng
bánh mì hình sô
vòng tròn nhỏ
đường tròn
bánh mì ngọt hình số
Đức
Kringel
Kringel /[’krirpl], der; -s, -/
vòng tròn nhỏ; đường tròn;
bánh mì vòng; bánh mì ngọt hình số;
Kringel /m -s, =/
bánh mì vòng, bánh mì hình sô 8.