Việt
vòng tròn nhỏ
đường tròn
chiếc vòng nhỏ
Anh
small circle
Đức
Kringel
Ringelchen
Kringel /[’krirpl], der; -s, -/
vòng tròn nhỏ; đường tròn;
Ringelchen /das; -s, -/
chiếc vòng nhỏ; vòng tròn nhỏ;