TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng tròn nhỏ

vòng tròn nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc vòng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vòng tròn nhỏ

small circle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

vòng tròn nhỏ

Kringel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ringelchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kringel /[’krirpl], der; -s, -/

vòng tròn nhỏ; đường tròn;

Ringelchen /das; -s, -/

chiếc vòng nhỏ; vòng tròn nhỏ;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

small circle

vòng tròn nhỏ