Việt
criptôn.
criptôn
một nguyên tố hóa học
Anh
krypton
Đức
Krypton
Pháp
Krypton /[auch: ... to:n], das; -s/
(Zeichen: Kr) criptôn; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
Krypton /n -s (kí hiệu hóa học Kr)/
Krypton /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Krypton
[EN] krypton
[FR] krypton