Anh
krypton
Đức
Krypton
Pháp
On utilise le krypton dans certaines lampes à incandescence
Nguih. ta sủ dụng kripton trong mot số loại dèn nóng sáng.
krypton /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Krypton
[EN] krypton
[FR] krypton
krypton [kRĨptõ] n. m. HŨÁ Kripton. On utilise le krypton dans certaines lampes à incandescence: Nguih. ta sủ dụng kripton trong mot số loại dèn nóng sáng.