TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kulturlandschaft

Đất sử dụng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

đất canh tác

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cảnh quan nông nghiệp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cảnh quan văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất được trồng trọt hay canh tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kulturlandschaft

cultural landscape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cultivated landscape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

man-made environment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

man-made landscape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kulturlandschaft

Kulturlandschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kulturlandschaft

paysage cultural

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paysage de culture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paysage humanisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paysage transformé par la main de l'homme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kulturlandschaft /die/

đất được trồng trọt hay canh tác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kulturlandschaft /f =, -en (địa lí)/

cảnh quan văn hóa; Kultur

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kulturlandschaft

[EN] cultural landscape

[VI] đất canh tác, cảnh quan nông nghiệp

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kulturlandschaft

[EN] Cultural landscape

[VI] Đất sử dụng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kulturlandschaft /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Kulturlandschaft

[EN] cultivated landscape; cultural landscape; man-made environment; man-made landscape

[FR] paysage cultural; paysage de culture; paysage humanisé; paysage transformé par la main de l' homme

Kulturlandschaft

[DE] Kulturlandschaft

[EN] cultivated landscape; cultural landscape; man-made environment; man-made landscape

[FR] paysage cultural; paysage de culture; paysage humanisé; paysage transformé par la main de l' homme