Việt
cây nghệ
cây nghệ .
củ nghệ 2
bột nghệ Kur ku ma gelb
das -> Kurkumin
Anh
curcuma
turmeric
Đức
Kurkuma
Gelbwurz
Pháp
Gelbwurz,Kurkuma /SCIENCE/
[DE] Gelbwurz; Kurkuma
[EN] curcuma; turmeric
[FR] curcuma
Kurkuma /[kurkuma], die; ...umen/
củ nghệ (Gelbwurzel) 2;
Kurkuma /das; -[s]/
bột nghệ (làm gia vị) Kur ku ma gelb; das -> Kurkumin;
Kurkuma /f =, -kúmen (thực vật)/
cây nghệ (Curcuma longa).
[DE] Kurkuma
[EN] curcuma
[VI] cây nghệ