TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kurkuma

cây nghệ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây nghệ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ nghệ 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột nghệ Kur ku ma gelb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das -> Kurkumin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kurkuma

curcuma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turmeric

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kurkuma

Kurkuma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gelbwurz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kurkuma

curcuma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gelbwurz,Kurkuma /SCIENCE/

[DE] Gelbwurz; Kurkuma

[EN] curcuma; turmeric

[FR] curcuma

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurkuma /[kurkuma], die; ...umen/

củ nghệ (Gelbwurzel) 2;

Kurkuma /das; -[s]/

bột nghệ (làm gia vị) Kur ku ma gelb; das -> Kurkumin;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kurkuma /f =, -kúmen (thực vật)/

cây nghệ (Curcuma longa).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kurkuma

[DE] Kurkuma

[EN] curcuma

[VI] cây nghệ