TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây nghệ

cây nghệ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củ nghệ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây nghệ .

cây nghệ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây nghệ

curcuma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 saffron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turmeric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turmeric

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cây nghệ

Kurkuma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Gelbwurzel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây nghệ .

Kurkuma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gelbwurzel /die/

cây nghệ; củ nghệ;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

turmeric

Cây nghệ, củ nghệ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kurkuma /f =, -kúmen (thực vật)/

cây nghệ (Curcuma longa).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saffron, turmeric /hóa học & vật liệu/

cây nghệ

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây nghệ

[DE] Kurkuma

[EN] curcuma

[VI] cây nghệ