Việt
sự điều chỉnh quỹ đạo hoặc đưòng bay.
sự điều chỉnh quỹ đạo
sự điều chỉnh hướng di chuyển hay lộ trình
Đức
Kurskorrektur
Kurskorrektur /die/
sự điều chỉnh quỹ đạo; sự điều chỉnh hướng di chuyển hay lộ trình;
Kurskorrektur /f =, -en/