Việt
sự điều chỉnh quỹ đạo
sự thay đổi quỹ đạo
sự điều chỉnh hướng di chuyển hay lộ trình
Anh
orbit correction
orbit trimming
orbit modification
Đức
Orbitänderung
Kurskorrektur
Kurskorrektur /die/
sự điều chỉnh quỹ đạo; sự điều chỉnh hướng di chuyển hay lộ trình;
Orbitänderung /f/DHV_TRỤ/
[EN] orbit modification
[VI] sự thay đổi quỹ đạo, sự điều chỉnh quỹ đạo
orbit correction, orbit trimming /điện tử & viễn thông/