TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kurswechsel

sự thay đổi hướng chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay đổi đưòng lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thay đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kurswechsel

change of course

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kurswechsel

Kurswechsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der politische Kurs

[sự] thay đổi đưông lôi chính trị; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurswechsel /der/

sự thay đổi hướng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kurswechsel /m -s, =/

sự] thay đổi đưòng lôi (chính trị); der politische Kurs [sự] thay đổi đưông lôi chính trị; Kurs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurswechsel /m/VT_THUỶ/

[EN] change of course

[VI] sự thay đổi hướng chạy (đạo hàng)