Việt
sự thay đổi hướng chạy
thay đổi đưòng lôi
sự thay đổi hướng
Anh
change of course
Đức
Kurswechsel
der politische Kurs
[sự] thay đổi đưông lôi chính trị; ~
Kurswechsel /der/
sự thay đổi hướng;
Kurswechsel /m -s, =/
sự] thay đổi đưòng lôi (chính trị); der politische Kurs [sự] thay đổi đưông lôi chính trị; Kurs
Kurswechsel /m/VT_THUỶ/
[EN] change of course
[VI] sự thay đổi hướng chạy (đạo hàng)