Việt
thay đổi đưòng lôi
Đức
Kurswechsel
der politische Kurs
[sự] thay đổi đưông lôi chính trị; ~
Kurswechsel /m -s, =/
sự] thay đổi đưòng lôi (chính trị); der politische Kurs [sự] thay đổi đưông lôi chính trị; Kurs