Việt
sóng ngắn
sóng ngắn.
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
short wave
Đức
Kurzwelle
Kurzwelle /die/
(Physik, Funkt, Rundf ) sóng ngắn;
dạng ngắn gọn của danh từ;
Kurzwelle /f =, -n (vô tuyến điện)/
Kurzwelle /f/ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] short wave
[VI] sóng ngắn