TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

längsrichtung

thớ giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng thớ giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

längsrichtung

grain direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

longitudinal connection

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

end-on direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lengthwise direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

making direction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

längsrichtung

Längsrichtung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maschinenrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

längsrichtung

direction longitudinale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sens du grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sens machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sens de fabrication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längsrichtung /f/IN/

[EN] grain, grain direction

[VI] thớ giấy, hướng thớ giấy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Längsrichtung /IT-TECH/

[DE] Längsrichtung

[EN] end-on direction

[FR] direction longitudinale

Längsrichtung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Längsrichtung

[EN] lengthwise direction

[FR] direction longitudinale

Laufrichtung,Längsrichtung /TECH/

[DE] Laufrichtung; Längsrichtung

[EN] grain direction; machine direction

[FR] sens du grain; sens machine

Laufrichtung,Längsrichtung,Maschinenrichtung /TECH,INDUSTRY/

[DE] Laufrichtung; Längsrichtung; Maschinenrichtung

[EN] grain direction; machine direction; making direction

[FR] sens de fabrication; sens machine

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Längsrichtung

longitudinal connection