Việt
thớ giấy
hướng thớ giấy
hướng thớ
hướng sợi giấy
Anh
grain
grain direction
Đức
Laufrichtung
Längsrichtung
Maschinenrichtung
Laufrichtung /f/IN/
[EN] grain
[VI] thớ giấy
Längsrichtung /f/IN/
[EN] grain, grain direction
[VI] thớ giấy, hướng thớ giấy
Maschinenrichtung /f/IN/
[VI] thớ giấy, hướng thớ, hướng sợi giấy