Việt
hoàng thổ
Anh
loess
Đức
Löss
Pháp
Löß /[loes], der; -es, -e (Geol.)/
hoàng thổ;
[EN] loess
[VI] hoàng thổ
Löss /SCIENCE/
[DE] Löss; Löss
[FR] loess