Việt
khe hở mối hàn
khe mối hàn vảy
mối hàn vảy
Anh
joint clearance
soldering joint gap
Soldering gap
Đức
Lötfuge
[VI] mối hàn vảy
[EN] Soldering gap
Lötfuge /f/CNSX/
[EN] joint clearance, soldering joint gap
[VI] khe hở mối hàn, khe mối hàn vảy