TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối hàn vảy

mối hàn vảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chỗ hàn vảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mối hàn vảy

wiped joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

soldering joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brasing seam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 butt joint or weld

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposited metal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brasing seam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blown joint

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ripple flanged

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Soldering gap

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mối hàn vảy

Lötnaht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lötstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lötfuge

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Prüfung von Hartlötverbindungen (DIN EN 12797)

Thử nghiệm mối hàn vảy cứng (DIN EN 12797)

Faktor zur Berücksichtigung von Fügeverbindungen und Verschwächungen (ohne Einheit), für hartgelötete Verbin- dungen: v = 0,8

Hệ số phụ đối với mối hàn và các chỗ bị yếu cần quan tâm (không có đơn vị), đối với mối hàn vảy: v = 0,8

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lötfuge

[VI] mối hàn vảy

[EN] Soldering gap

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lötnaht /f/CNSX/

[EN] solder

[VI] mối hàn vảy

Lötstelle /f/XD/

[EN] wiped joint

[VI] mối hàn vảy, chỗ hàn vảy

Lötstelle /f/CT_MÁY/

[EN] soldering joint

[VI] mối hàn vảy, chỗ hàn vảy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blown joint

mối hàn vảy

ripple flanged

mối hàn vảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brasing seam, butt joint or weld, deposited metal, edge

mối hàn vảy

wiped joint

mối hàn vảy

soldering joint

mối hàn vảy

brasing seam

mối hàn vảy

 brasing seam, solder

mối hàn vảy

solder

mối hàn vảy

soldering joint /xây dựng/

mối hàn vảy