Löwe /[’10:vo], der; -n, -n/
con sư tử;
Löwe /[’10:vo], der; -n, -n/
hình con sư tử trên trên huy hiệu;
quốc huy;
Löwe /[’10:vo], der; -n, -n/
(Astrol ) (o Pl ) cung Sư tử (23 7 bis 23 8 );
Löwe /[’10:vo], der; -n, -n/
người sinh vào ‘cung Sư tử;
người tuổi sư tử (theo tử vi phương Tây) Löwe (2);