TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

löwe

SƯ tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm sao Sư tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con sư tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình con sư tử trên trên huy hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quốc huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung Sư tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sinh vào ‘cung Sư tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tuổi sư tử Löwe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

löwe

Löwe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Leo); ♦ der Löwe des Táges

anh hùng thỏi đại;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Löwe /[’10:vo], der; -n, -n/

con sư tử;

Löwe /[’10:vo], der; -n, -n/

hình con sư tử trên trên huy hiệu; quốc huy;

Löwe /[’10:vo], der; -n, -n/

(Astrol ) (o Pl ) cung Sư tử (23 7 bis 23 8 );

Löwe /[’10:vo], der; -n, -n/

người sinh vào ‘cung Sư tử; người tuổi sư tử (theo tử vi phương Tây) Löwe (2);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Löwe /m -n, -n/

1. [con] SƯ tủ (Felis leo L.); 2. chòm sao Sư tủ (Leo); ♦ der Löwe des Táges anh hùng thỏi đại;