Việt
SƯ tủ
chòm sao Sư tủ
Đức
Löwe
(Leo); ♦ der Löwe des Táges
anh hùng thỏi đại;
Löwe /m -n, -n/
1. [con] SƯ tủ (Felis leo L.); 2. chòm sao Sư tủ (Leo); ♦ der Löwe des Táges anh hùng thỏi đại;