Việt
ống cổ ngỗng
ống hình chữ S
khuỷu nối ống hình chữ S
đồ ngốc
thằng ngu
kẻ thô tục
đồ mất dạy.
Anh
gooseneck
Đức
Lümmel
Lümmel /m -s, =/
đồ ngốc, thằng ngu, kẻ thô tục, đồ mất dạy.
Lümmel /m/VT_THUỶ (Beschläge)/
[EN] gooseneck
[VI] ống cổ ngỗng, ống hình chữ S; khuỷu nối ống hình chữ S