Việt
ống cổ ngỗng
chỗ thắt
ống hình chữ S
khuỷu nối ống hình chữ S
dao cổ ngỗng
khuỷu hình chữ S
ống gió nhánh
ống cong lớn
ống cong
ống mắt gió
xà ngang
cánh tay ngang cần nút
Anh
gooseneck
swan neck
gooseneck pipe
neck
goose-neck
goose neck
goose necks
Đức
Sprungrohr
Rohr mit Doppelbogen
S-Bogen
Tauchkammer
Gasdrossel
Anschlußstück
Preßkammer
Verengung
Lümmel
Schwanenhals
khuỷu hình chữ S, ống cổ ngỗng
ống cổ ngỗng, ống gió nhánh, ống cong lớn
ống cong, ống cổ ngỗng, ống mắt gió, xà ngang, cánh tay ngang cần nút (dùng để nâng hạ cần nút thùng thép)
ống cổ ngỗng; dao (tiên) cổ ngỗng
goose-neck, gooseneck pipe, neck, swan neck
Gooseneck
Ống cổ ngỗng
A portion of a water service connection between the distribution system water main and a meter. Sometimes called a pigtail.
Một bộ phận nối ống dẫn nước chính của hệ thống phân phối nước với đồng hồ đo nước. Còn được gọi là đuôi sam.
[DE] Schwanenhals
[VI] Ống cổ ngỗng
[EN] A portion of a water service connection between the distribution system water main and a meter. Sometimes called a pigtail.
[VI] Một bộ phận nối ống dẫn nước chính của hệ thống phân phối nước với đồng hồ đo nước. Còn được gọi là đuôi sam.
Sprungrohr /nt/XD/
[EN] swan neck
[VI] ống cổ ngỗng
Rohr mit Doppelbogen /nt/CT_MÁY/
[EN] gooseneck pipe
S-Bogen /m/CNSX/
[EN] gooseneck
Tauchkammer /f/CNSX/
[VI] ống cổ ngỗng (trong đúc áp lực)
Gasdrossel /f/CƠ/
Anschlußstück /nt/CƠ/
Preßkammer /f/CNSX/
Verengung /f/CƠ/
[EN] gooseneck, neck
[VI] ống cổ ngỗng, chỗ thắt
Lümmel /m/VT_THUỶ (Beschläge)/
[VI] ống cổ ngỗng, ống hình chữ S; khuỷu nối ống hình chữ S