Việt
ống cổ ngỗng
khuỷu hình chữ S
ong cỏ ngồng
Anh
swan neck
Đức
Sprungrohr
Schwanenhals
khuỷu hình chữ S, ống cổ ngỗng
Sprungrohr /nt/XD/
[EN] swan neck
[VI] ống cổ ngỗng
Schwanenhals /m/XD/
[VI] khuỷu hình chữ S
ong cỏ ngồng (óng g> o)