Việt
người thích khoái lạc
người ưa nhục dục.
người ưa nhục dục
Đức
Lüstling
Lüstling /[’lYstlirj], der; -s, -e (veraltend ab wertend)/
người thích khoái lạc; người ưa nhục dục;
Lüstling /m -s, -e/
người thích khoái lạc, người ưa nhục dục.