Việt
người thích khoái lạc
người ưa nhục dục.
người ưa nhục dục
người thích hưởng thụ
Đức
Lüstling
Epikureer
Lüstling /[’lYstlirj], der; -s, -e (veraltend ab wertend)/
người thích khoái lạc; người ưa nhục dục;
Epikureer /[epiku're:ar], der; -s, - (Pl.)]/
(bildungsspr ) người thích khoái lạc; người thích hưởng thụ (Genussmensch);
Lüstling /m -s, -e/
người thích khoái lạc, người ưa nhục dục.