Việt
đĩa LP
đĩa hát quay lâu
Luftpark sân bay
bãi dể máy bay.
Anh
EP
LP
Đức
Luftpark sân bay, bãi dể máy bay.
LP /v_tắt (Langspielplatte)/KT_GHI/
[EN] EP (extend- ed-play record), LP (long-playing record)
[VI] đĩa LP, đĩa hát quay lâu