Việt
đĩa LP
đĩa hát quay lâu
Anh
LP
EP
Đức
LP /v_tắt (Langspielplatte)/KT_GHI/
[EN] EP (extend- ed-play record), LP (long-playing record)
[VI] đĩa LP, đĩa hát quay lâu
Low Pressure