TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lsd

Chữ số đúng cuối cùng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Liberaler Studéntenbund Deutschlands hội Hỗn hiệp sinh viên tự do Đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lsd

LSD

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

lumpy skin disease

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lysergic acid diethylamide :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

lsd

LSD

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Hautknotenkrankheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lysergsäurediethylamid:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

lsd

dermatose nodulaire contagieuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

LSD

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

diéthylamide d'acide lysergique:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

LSD,Lysergsäurediethylamid:

[EN] LSD, lysergic acid diethylamide :

[FR] LSD, diéthylamide d' acide lysergique:

[DE] LSD, Lysergsäurediethylamid:

[VI] (thần kinh) thuốc gây hư giác (hallucination) và ảo tưởng (illusion) cùng nhiều phụ chứng khác như choáng váng, đổ nhiều mồ hôi, run tay chân, sợ hoảng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hautknotenkrankheit,LSD /AGRI/

[DE] Hautknotenkrankheit; LSD

[EN] lumpy skin disease

[FR] dermatose nodulaire contagieuse

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

LSD

Liberaler Studéntenbund Deutschlands hội Hỗn hiệp sinh viên tự do Đức.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

LSD

[EN] LSD (Last Significant Digit)

[VI] Chữ số đúng cuối cùng