TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lsd

Chữ số đúng cuối cùng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

chữ số ít quan trọng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiển thị màn ảnh rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn hình ảnh rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chữ số thấp nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chữ số bên phải nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lsd

LSD

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lysergic acid diethylamide :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

large-screen display

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

least significant digit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lsd

LSD

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Lysergsäurediethylamid:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Großbildschirm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niederwertigste Ziffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lsd

LSD

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

diéthylamide d'acide lysergique:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Großbildschirm /m/M_TÍNH/

[EN] LSD, large-screen display

[VI] sự hiển thị màn ảnh rộng, màn hình ảnh rộng

niederwertigste Ziffer /f/M_TÍNH/

[EN] LSD, least significant digit

[VI] chữ số thấp nhất, chữ số bên phải nhất

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

LSD,lysergic acid diethylamide :

[EN] LSD, lysergic acid diethylamide :

[FR] LSD, diéthylamide d' acide lysergique:

[DE] LSD, Lysergsäurediethylamid:

[VI] (thần kinh) thuốc gây hư giác (hallucination) và ảo tưởng (illusion) cùng nhiều phụ chứng khác như choáng váng, đổ nhiều mồ hôi, run tay chân, sợ hoảng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

LSD

chữ số ít quan trọng nhất

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

LSD

Xem least slgnlfleant digit.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

LSD

[EN] LSD (Last Significant Digit)

[VI] Chữ số đúng cuối cùng